xử lý dữ liệu lớn
Khả năng xử lý, phân tích và quản lý các tập dữ liệu có quy mô lớn, sử dụng các công cụ và kỹ thuật chuyên sâu để trích xuất thông tin hữu ích.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
- Xử lý dữ liệu lớn từ hàng triệu giao dịch hàng ngày, áp dụng Hadoop và Spark để giảm thời gian phân tích 40%.
Câu bullet này thể hiện kỹ năng cụ thể bằng cách đề cập công cụ và kết quả định lượng, tăng tính thuyết phục cho nhà tuyển dụng.
When to use it
Sử dụng trong phần kỹ năng kỹ thuật hoặc mô tả thành tựu để nhấn mạnh kinh nghiệm với công nghệ dữ liệu lớn, giúp nổi bật khả năng giải quyết vấn đề phức tạp.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Liệt kê các công cụ quen thuộc như Hadoop, Spark hoặc NoSQL để minh họa kinh nghiệm thực tế.
Action point
Định lượng thành tựu, ví dụ giảm thời gian xử lý hoặc tăng độ chính xác dữ liệu.
Action point
Kết hợp với các dự án thực tế để chứng minh ứng dụng trong môi trường làm việc.
Action point
Tránh dùng thuật ngữ mơ hồ, tập trung vào lợi ích kinh doanh từ việc xử lý dữ liệu lớn.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phân tích dữ liệu lớn
quản lý dữ liệu khổng lồ
xử lý big data
làm việc với dữ liệu lớn
tối ưu hóa dữ liệu lớn
phát triển hệ thống dữ liệu lớn
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.