Resume.bz
Technical

cải tiến hệ thống kiểm soát

Việc cải tiến hệ thống kiểm soát bao gồm việc nâng cao hiệu quả và độ tin cậy của các quy trình giám sát và điều chỉnh trong tổ chức hoặc dự án.

6 alternativesHands-on & preciseTechnical
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Kỹ sư hệ thống tại công ty công nghệ

Cải tiến hệ thống kiểm soát sản xuất, giảm lỗi 30% và tăng hiệu suất hoạt động lên 25%.

Câu đạn điểm này thể hiện rõ ràng tác động định lượng, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị cụ thể từ đóng góp của bạn.

When to use it

Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng cải thiện các hệ thống kỹ thuật hoặc quản lý, giúp nổi bật kỹ năng chuyên môn và đóng góp giá trị.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục, như phần trăm cải thiện hoặc thời gian tiết kiệm.

02

Action point

Đặt trong ngữ cảnh dự án thực tế để minh họa kỹ năng áp dụng.

03

Action point

Sử dụng động từ mạnh như 'thiết kế' hoặc 'triển khai' để bổ trợ thuật ngữ.

04

Action point

Tránh lạm dụng; chỉ dùng khi có bằng chứng hỗ trợ từ kinh nghiệm.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

N

nâng cấp hệ thống quản lý

C

cải thiện quy trình kiểm soát

T

tối ưu hóa cơ chế giám sát

P

phát triển hệ thống điều hành

H

hoàn thiện mô hình kiểm tra

C

củng cố hệ thống điều chỉnh

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.