Resume.bz
Technical

xây dựng hệ thống mạng

Kỹ năng xây dựng và thiết kế các hệ thống mạng máy tính, bao gồm việc lắp đặt, cấu hình và bảo trì hạ tầng mạng để đảm bảo kết nối và hiệu suất hoạt động.

6 alternativesHands-on & preciseTechnical
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vai trò kỹ sư mạng tại công ty công nghệ.

Xây dựng hệ thống mạng nội bộ cho 500 người dùng, giảm thời gian gián đoạn 40% thông qua tối ưu hóa cấu hình.

Câu đạn điểm này minh họa thành tựu cụ thể, kết hợp kỹ năng với kết quả đo lường được.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kỹ năng hoặc kinh nghiệm để nhấn mạnh khả năng kỹ thuật trong việc phát triển và quản lý hệ thống mạng, phù hợp với vị trí IT hoặc mạng.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Liệt kê các công cụ cụ thể như Cisco, Juniper để tăng tính thuyết phục.

02

Action point

Nhấn mạnh quy mô dự án và kết quả đạt được để nổi bật kinh nghiệm.

03

Action point

Kết hợp với chứng chỉ như CCNA để củng cố uy tín kỹ thuật.

04

Action point

Sử dụng động từ mạnh như 'triển khai' hoặc 'tối ưu' để làm nổi bật vai trò.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

T

thiết kế mạng máy tính

X

xây dựng hạ tầng mạng

P

phát triển hệ thống mạng

T

triển khai mạng LAN/WAN

C

cài đặt hệ thống mạng

Q

quản lý cơ sở hạ tầng mạng

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.