xây dựng hệ thống mạng
Kỹ năng xây dựng và thiết kế các hệ thống mạng máy tính, bao gồm việc lắp đặt, cấu hình và bảo trì hạ tầng mạng để đảm bảo kết nối và hiệu suất hoạt động.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Xây dựng hệ thống mạng nội bộ cho 500 người dùng, giảm thời gian gián đoạn 40% thông qua tối ưu hóa cấu hình.
Câu đạn điểm này minh họa thành tựu cụ thể, kết hợp kỹ năng với kết quả đo lường được.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kỹ năng hoặc kinh nghiệm để nhấn mạnh khả năng kỹ thuật trong việc phát triển và quản lý hệ thống mạng, phù hợp với vị trí IT hoặc mạng.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Liệt kê các công cụ cụ thể như Cisco, Juniper để tăng tính thuyết phục.
Action point
Nhấn mạnh quy mô dự án và kết quả đạt được để nổi bật kinh nghiệm.
Action point
Kết hợp với chứng chỉ như CCNA để củng cố uy tín kỹ thuật.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'triển khai' hoặc 'tối ưu' để làm nổi bật vai trò.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
thiết kế mạng máy tính
xây dựng hạ tầng mạng
phát triển hệ thống mạng
triển khai mạng LAN/WAN
cài đặt hệ thống mạng
quản lý cơ sở hạ tầng mạng
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.