xây dựng hệ thống kiểm soát
Quá trình thiết kế và triển khai các hệ thống, quy trình nhằm giám sát, điều chỉnh và đảm bảo hiệu quả hoạt động trong tổ chức hoặc dự án.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Xây dựng hệ thống kiểm soát tự động hóa quy trình sản xuất, giảm lỗi 30% và tăng hiệu suất 25%.
Câu đạn điểm này minh họa thành tựu cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ giá trị đóng góp.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh kỹ năng kỹ thuật và khả năng cải thiện quy trình, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý dự án, công nghệ thông tin hoặc kiểm soát chất lượng. Kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với chỉ số đo lường như phần trăm cải thiện để tăng tính thuyết phục.
Action point
Đặt trong phần kỹ năng hoặc thành tựu để nổi bật vai trò lãnh đạo kỹ thuật.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'triển khai' hoặc 'tối ưu hóa' để làm phong phú mô tả.
Action point
Liên kết với các tiêu chuẩn ngành như ISO để tăng uy tín.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phát triển hệ thống kiểm soát
thiết lập cơ chế kiểm soát
xây dựng khung kiểm soát
triển khai hệ thống quản lý rủi ro
tạo dựng quy trình kiểm soát
hoàn thiện hệ thống giám sát
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.