xây dựng hệ thống hỗ trợ
Quá trình thiết kế, phát triển và triển khai các hệ thống cung cấp hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh hoặc kỹ thuật, nhằm nâng cao hiệu quả và giải quyết vấn đề.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Xây dựng hệ thống hỗ trợ khách hàng, giảm thời gian phản hồi 30% thông qua tích hợp tự động hóa quy trình.
Câu đạn điểm này thể hiện đóng góp cụ thể và kết quả đo lường được, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ giá trị.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh kỹ năng xây dựng các giải pháp hỗ trợ, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ thông tin hoặc quản lý dự án.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục, như tỷ lệ cải thiện hiệu suất.
Action point
Liên kết với kỹ năng liên quan như lập trình hoặc quản lý dự án để làm nổi bật chuyên môn.
Action point
Sử dụng trong phần thành tựu để chứng minh khả năng giải quyết vấn đề thực tế.
Action point
Tránh lặp lại; thay đổi từ ngữ để phù hợp với ngữ cảnh công việc.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phát triển hệ thống hỗ trợ
xây dựng nền tảng trợ giúp
thiết kế hệ thống hỗ trợ
tạo dựng hệ thống hỗ trợ
lập kế hoạch hệ thống trợ cấp
triển khai hệ thống hỗ trợ
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.