Resume.bz
Technical

xây dựng hệ thống an ninh

Quá trình thiết kế, phát triển và triển khai các hệ thống bảo vệ thông tin, tài sản hoặc cơ sở hạ tầng khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.

6 alternativesHands-on & preciseTechnical
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vai trò kỹ sư an ninh tại công ty công nghệ

Xây dựng hệ thống an ninh toàn diện cho trung tâm dữ liệu, giảm thiểu rủi ro xâm nhập 40%.

Câu mô tả này làm nổi bật đóng góp cụ thể và kết quả đo lường được.

When to use it

Sử dụng cụm từ này để nhấn mạnh kỹ năng chuyên môn trong lĩnh vực công nghệ thông tin, an ninh mạng hoặc bảo mật hệ thống, đặc biệt khi mô tả kinh nghiệm dự án lớn.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Kết hợp với số liệu định lượng để tăng tính thuyết phục, như tỷ lệ giảm rủi ro.

02

Action point

Liên kết với các công cụ hoặc tiêu chuẩn an ninh như ISO 27001 để thể hiện chuyên sâu.

03

Action point

Sử dụng trong phần kinh nghiệm làm việc để minh họa kỹ năng kỹ thuật thực tế.

04

Action point

Tránh lặp lại; biến tấu với từ đồng nghĩa để đa dạng hóa nội dung sơ yếu lý lịch.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

T

thiết kế hệ thống bảo mật

X

xây dựng hạ tầng an toàn

P

phát triển mạng lưới bảo vệ

T

tạo dựng cơ chế phòng thủ

L

lập kế hoạch hệ thống an ninh

T

triển khai giải pháp bảo mật

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.