triển khai hệ thống bảo mật
Quá trình thiết kế, cài đặt và vận hành các hệ thống bảo vệ thông tin, dữ liệu và mạng khỏi các mối đe dọa bên ngoài.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Triển khai hệ thống bảo mật toàn diện cho mạng nội bộ, giảm 40% rủi ro tấn công mạng.
Câu đạn điểm này làm nổi bật kết quả đo lường được, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp cụ thể.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh kỹ năng kỹ thuật trong lĩnh vực an ninh mạng, đặc biệt ở vị trí IT hoặc quản lý hệ thống.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng như phần trăm giảm rủi ro để tăng tính thuyết phục.
Action point
Đặt ở phần kỹ năng chuyên môn hoặc thành tựu dự án để phù hợp với CV kỹ thuật.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'triển khai' để thể hiện vai trò chủ động trong dự án.
Action point
Liên kết với các chứng chỉ như CISSP nếu có để củng cố uy tín.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
xây dựng hệ thống an ninh
thiết lập bảo vệ dữ liệu
triển khai giải pháp bảo mật
cài đặt hệ thống an toàn
phát triển biện pháp bảo vệ
áp dụng công nghệ bảo mật
xây dựng tường lửa kỹ thuật số
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.