Resume.bz
Technical

triển khai hệ thống bảo mật

Quá trình thiết kế, cài đặt và vận hành các hệ thống bảo vệ thông tin, dữ liệu và mạng khỏi các mối đe dọa bên ngoài.

7 alternativesHands-on & preciseTechnical
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Kỹ sư An ninh Mạng tại Công ty Công nghệ ABC

Triển khai hệ thống bảo mật toàn diện cho mạng nội bộ, giảm 40% rủi ro tấn công mạng.

Câu đạn điểm này làm nổi bật kết quả đo lường được, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp cụ thể.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh kỹ năng kỹ thuật trong lĩnh vực an ninh mạng, đặc biệt ở vị trí IT hoặc quản lý hệ thống.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Kết hợp với số liệu định lượng như phần trăm giảm rủi ro để tăng tính thuyết phục.

02

Action point

Đặt ở phần kỹ năng chuyên môn hoặc thành tựu dự án để phù hợp với CV kỹ thuật.

03

Action point

Sử dụng động từ mạnh như 'triển khai' để thể hiện vai trò chủ động trong dự án.

04

Action point

Liên kết với các chứng chỉ như CISSP nếu có để củng cố uy tín.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

X

xây dựng hệ thống an ninh

T

thiết lập bảo vệ dữ liệu

T

triển khai giải pháp bảo mật

C

cài đặt hệ thống an toàn

P

phát triển biện pháp bảo vệ

Á

áp dụng công nghệ bảo mật

X

xây dựng tường lửa kỹ thuật số

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.