triển khai hệ thống báo cáo
Quá trình thiết kế, phát triển và đưa vào sử dụng một hệ thống để thu thập, xử lý và trình bày dữ liệu dưới dạng báo cáo, hỗ trợ ra quyết định kinh doanh.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Triển khai hệ thống báo cáo tự động hóa, giảm thời gian xử lý dữ liệu từ 5 ngày xuống 1 ngày, hỗ trợ hơn 50 nhân viên sử dụng hàng tháng.
Câu này thể hiện rõ kết quả đo lường được, tăng tính thuyết phục cho nhà tuyển dụng.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh kỹ năng kỹ thuật và khả năng cải thiện quy trình, đặc biệt ở vị trí liên quan đến CNTT hoặc quản lý dữ liệu.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể để minh họa tác động kinh doanh.
Action point
Đặt trong phần kỹ năng kỹ thuật nếu liên quan đến công cụ như SQL hoặc BI tools.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'triển khai thành công' để nhấn mạnh vai trò lãnh đạo dự án.
Action point
Tránh lặp lại; thay bằng từ đồng nghĩa nếu cần mô tả nhiều dự án tương tự.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
thiết lập hệ thống báo cáo
xây dựng hệ thống báo cáo
phát triển hệ thống báo cáo
triển khai phần mềm báo cáo
cài đặt hệ thống phân tích dữ liệu
xây dựng công cụ báo cáo
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.