triển khai giải pháp an toàn
Việc thực hiện và áp dụng các biện pháp cụ thể để đảm bảo an toàn cho con người, tài sản hoặc hệ thống trong môi trường làm việc.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Triển khai giải pháp an toàn cho dây chuyền sản xuất, giảm tỷ lệ tai nạn lao động 40% trong năm đầu tiên.
Câu mô tả này làm nổi bật hành động triển khai và kết quả đo lường được, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ giá trị đóng góp.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm chuyên môn hoặc thành tựu để nhấn mạnh khả năng áp dụng các giải pháp thực tiễn, giúp tăng cường uy tín chuyên môn.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục, như phần trăm giảm rủi ro.
Action point
Liên kết với tiêu chuẩn an toàn quốc gia hoặc quốc tế để thể hiện kiến thức chuyên sâu.
Action point
Sử dụng trong phần kỹ năng kỹ thuật để phù hợp với vị trí liên quan đến quản lý rủi ro.
Action point
Tránh lặp lại; thay đổi từ ngữ để đa dạng hóa bản tóm tắt.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
thực hiện biện pháp bảo mật
áp dụng giải pháp an ninh
triển khai hệ thống bảo vệ
vận hành quy trình an toàn
xây dựng chiến lược phòng ngừa
thực thi chính sách bảo hộ
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.