triển khai dự án phần mềm
Quá trình lập kế hoạch, thực hiện và đưa dự án phần mềm vào sử dụng thực tế, đảm bảo hiệu quả và phù hợp với yêu cầu.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Triển khai dự án phần mềm quản lý kho hàng, giảm thời gian xử lý dữ liệu 30% cho 5 chi nhánh.
Câu bullet này thể hiện kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ giá trị đóng góp.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh kỹ năng kỹ thuật và khả năng quản lý dự án phần mềm, kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với công cụ cụ thể như Agile hoặc DevOps để tăng tính chuyên nghiệp.
Action point
Định lượng thành tựu bằng số liệu để nổi bật hiệu quả triển khai.
Action point
Liên kết với kỹ năng mềm như làm việc nhóm để toàn diện hơn.
Action point
Tránh lặp lại từ ngữ, sử dụng biến thể để đa dạng CV.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
thực hiện dự án phần mềm
triển khai hệ thống phần mềm
phát triển và áp dụng phần mềm
xây dựng dự án công nghệ
đưa vào vận hành phần mềm
quản lý triển khai ứng dụng
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.