triển khai công nghệ đám mây
Quá trình thiết lập, cấu hình và đưa vào sử dụng các giải pháp công nghệ đám mây để hỗ trợ hoạt động kinh doanh và lưu trữ dữ liệu.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Triển khai công nghệ đám mây AWS cho hệ thống quản lý dữ liệu, giảm chi phí lưu trữ 30% và tăng tốc độ truy cập lên 50%.
Câu mô tả này thể hiện rõ kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp của bạn.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng áp dụng công nghệ đám mây vào dự án thực tế, giúp tăng tính chuyên nghiệp và phù hợp với vị trí IT.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Nhấn mạnh kết quả đo lường được như giảm chi phí hoặc tăng hiệu suất khi mô tả kinh nghiệm.
Action point
Liệt kê các nền tảng cụ thể như AWS, Azure hoặc Google Cloud để tăng tính thuyết phục.
Action point
Kết hợp với kỹ năng liên quan như bảo mật đám mây để làm nổi bật hồ sơ.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'triển khai thành công' để tạo ấn tượng tích cực.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
áp dụng công nghệ đám mây
xây dựng hệ thống cloud
triển khai nền tảng đám mây
mở rộng dịch vụ cloud
tích hợp công nghệ mây
quản lý triển khai đám mây
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.