tối ưu hóa hiệu suất hệ thống
Quá trình phân tích và cải tiến các thành phần hệ thống để đạt hiệu suất cao hơn, giảm tài nguyên tiêu thụ và tăng độ tin cậy.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Tối ưu hóa hiệu suất hệ thống bằng cách triển khai bộ nhớ đệm, giảm thời gian tải trang từ 5 giây xuống 1 giây, tăng 200% lưu lượng truy cập.
Ví dụ này minh họa cách sử dụng thuật ngữ với kết quả đo lường cụ thể để làm nổi bật đóng góp.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm kỹ thuật để nhấn mạnh khả năng cải thiện hệ thống, đặc biệt trong vai trò lập trình viên hoặc quản trị hệ thống. Kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với công cụ như profiling tools để chứng minh kỹ năng thực tế.
Action point
Nhấn mạnh tác động kinh doanh như tiết kiệm chi phí hoặc tăng doanh thu.
Action point
Sử dụng trong phần kỹ năng nếu có kinh nghiệm liên quan đến cloud hoặc DevOps.
Action point
Tránh lạm dụng; chỉ dùng khi có ví dụ cụ thể để hỗ trợ.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
cải thiện hiệu suất hệ thống
nâng cao hiệu năng hệ thống
tối ưu hóa hệ thống
tăng tốc hệ thống
cân bằng tải hệ thống
giảm thời gian phản hồi hệ thống
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.