tăng cường bảo mật dữ liệu
Việc áp dụng các biện pháp kỹ thuật và quy trình để nâng cao mức độ bảo vệ dữ liệu khỏi các mối đe dọa, đảm bảo tính toàn vẹn, bí mật và sẵn sàng sử dụng.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Tăng cường bảo mật dữ liệu bằng cách triển khai hệ thống mã hóa AES-256, giảm 40% nguy cơ rò rỉ thông tin nhạy cảm.
Câu này thể hiện kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ tác động của công việc.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh các dự án liên quan đến việc triển khai công cụ bảo mật, giảm rủi ro mất mát dữ liệu, phù hợp với vị trí IT hoặc an ninh mạng.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Liên kết với công cụ cụ thể như firewall hoặc mã hóa để tăng tính thuyết phục.
Action point
Định lượng kết quả, ví dụ giảm tỷ lệ tấn công hoặc tiết kiệm chi phí.
Action point
Đặt trong phần kỹ năng kỹ thuật để nổi bật chuyên môn an ninh.
Action point
Tránh dùng chung chung; hãy mô tả ngữ cảnh dự án thực tế.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
cải thiện an ninh dữ liệu
nâng cao bảo vệ thông tin
tăng cường an toàn dữ liệu
củng cố bảo mật hệ thống
tối ưu hóa bảo vệ dữ liệu
nâng cấp an ninh thông tin
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.