phát triển ứng dụng di động
Quá trình thiết kế, lập trình và triển khai các ứng dụng chạy trên thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Phát triển ứng dụng di động cho nền tảng Android, hỗ trợ hơn 10.000 người dùng hàng tháng với tính năng thanh toán tích hợp.
Điểm nhấn mạnh kết quả đo lường được để thể hiện tác động thực tế của dự án.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần kỹ năng hoặc kinh nghiệm để nhấn mạnh khả năng phát triển phần mềm di động, kết hợp với công cụ cụ thể như Android Studio hoặc Swift để tăng tính thuyết phục.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Liệt kê các nền tảng cụ thể như iOS hoặc Android để làm nổi bật chuyên môn.
Action point
Kết hợp với thành tựu số lượng để tăng sức thuyết phục cho nhà tuyển dụng.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'thiết kế', 'tối ưu hóa' để mô tả quy trình phát triển.
Action point
Cập nhật xu hướng mới như ứng dụng lai (hybrid) để phù hợp với thị trường Việt Nam.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
lập trình ứng dụng di động
xây dựng app di động
phát triển phần mềm mobile
thiết kế ứng dụng điện thoại
tạo ứng dụng trên nền tảng di động
công nghệ phát triển app
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.