phát triển sản phẩm bền vững
Quá trình tạo ra và cải tiến sản phẩm nhằm giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường, sử dụng tài nguyên hiệu quả và đảm bảo lợi ích lâu dài cho xã hội.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Dẫn dắt phát triển sản phẩm bền vững, giảm 30% lượng khí thải carbon trong chuỗi sản xuất.
Ví dụ này minh họa thành tựu cụ thể, kết hợp số liệu để tăng tính thuyết phục.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh kỹ năng phát triển sản phẩm tập trung vào tính bền vững, giúp nổi bật cam kết với trách nhiệm xã hội và môi trường.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể như phần trăm giảm thiểu để tăng tính thuyết phục.
Action point
Nhấn mạnh lợi ích kinh doanh từ tính bền vững, như tiết kiệm chi phí dài hạn.
Action point
Sử dụng trong phần kỹ năng hoặc thành tựu để phù hợp với xu hướng tuyển dụng xanh.
Action point
Tránh lạm dụng; chỉ áp dụng khi có kinh nghiệm thực tế liên quan.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
xây dựng sản phẩm thân thiện môi trường
thiết kế sản phẩm bền vững
phát triển sản phẩm xanh
tạo ra sản phẩm tiết kiệm tài nguyên
đổi mới sản phẩm bền vững
sản xuất sản phẩm thân thiện với môi trường
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.