phát triển nội dung số
Quá trình tạo, chỉnh sửa và phân phối nội dung dưới dạng kỹ thuật số như video, bài viết, hình ảnh trên các nền tảng trực tuyến.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Phát triển nội dung số cho chiến dịch quảng cáo, tăng tương tác người dùng lên 40% trên nền tảng xã hội.
Câu bullet này thể hiện rõ kết quả đo lường được, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp cụ thể.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần kỹ năng hoặc thành tựu để nhấn mạnh khả năng tạo nội dung hấp dẫn trên môi trường số, phù hợp với vị trí marketing kỹ thuật số hoặc truyền thông.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể như lượt xem hoặc tỷ lệ chuyển đổi để tăng tính thuyết phục.
Action point
Nhấn mạnh công cụ sử dụng như Adobe Suite hoặc CMS để chứng minh kỹ năng chuyên môn.
Action point
Tùy chỉnh nội dung theo ngành nghề, ví dụ tập trung vào nội dung giáo dục cho lĩnh vực đào tạo.
Action point
Tránh lặp lại thuật ngữ; sử dụng từ đồng nghĩa để đa dạng hóa CV.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
xây dựng nội dung kỹ thuật số
tạo nội dung trực tuyến
phát triển media số
thiết kế nội dung web
sản xuất nội dung số
quản lý nội dung kỹ thuật số
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.