phát triển kỹ năng số
Quá trình học hỏi và cải thiện các kỹ năng liên quan đến công nghệ số, bao gồm sử dụng phần mềm, phân tích dữ liệu và ứng dụng công cụ kỹ thuật số trong công việc.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Phát triển kỹ năng số bằng cách hoàn thành khóa học về phân tích dữ liệu, dẫn đến tăng hiệu quả dự án 20%.
Câu đạn điểm này minh họa hành động cụ thể và kết quả đo lường được, làm cho thành tựu trở nên thuyết phục hơn.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kỹ năng hoặc kinh nghiệm để nhấn mạnh khả năng thích ứng với môi trường số hóa, giúp nổi bật sự sẵn sàng cho các vị trí công nghệ hiện đại.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Liệt kê các khóa học hoặc chứng chỉ cụ thể như Google Analytics hoặc Microsoft Office để hỗ trợ tuyên bố.
Action point
Kết nối kỹ năng số với kết quả kinh doanh, chẳng hạn như cải thiện quy trình hoặc tăng năng suất.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'nâng cao' hoặc 'áp dụng' để thể hiện sự chủ động.
Action point
Tránh lặp lại; hãy tích hợp vào các ví dụ thực tế thay vì danh sách chung chung.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
nâng cao năng lực số
xây dựng kỹ năng công nghệ
phát triển kỹ năng kỹ thuật số
hoàn thiện khả năng số
rèn luyện kỹ năng số hóa
củng cố năng lực kỹ thuật số
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.