nghiên cứu công nghệ tiên tiến
Hoạt động tìm hiểu và phân tích các công nghệ mới nhất để áp dụng vào thực tiễn, nhằm cải thiện hiệu quả và đổi mới.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Dẫn dắt nghiên cứu công nghệ tiên tiến về trí tuệ nhân tạo, phát triển mô hình học máy giảm 30% thời gian xử lý dữ liệu.
Ví dụ này thể hiện vai trò lãnh đạo trong nghiên cứu, kết hợp với kết quả đo lường cụ thể để tăng tính thuyết phục.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng nghiên cứu và áp dụng công nghệ tiên tiến, giúp nổi bật sự sáng tạo kỹ thuật.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể để minh họa tác động của nghiên cứu.
Action point
Liên kết với dự án thực tế để chứng minh kỹ năng áp dụng.
Action point
Sử dụng trong phần thành tựu để nhấn mạnh sự đổi mới.
Action point
Tránh lạm dụng; chỉ dùng khi có kinh nghiệm liên quan thực sự.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
khám phá công nghệ mới
nghiên cứu khoa học tiên tiến
phát triển công nghệ cao
điều tra công nghệ hiện đại
nghiên cứu kỹ thuật mới
khai thác công nghệ đột phá
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.