nâng cấp hạ tầng công nghệ
Việc nâng cấp hạ tầng công nghệ là quá trình cải tiến và hiện đại hóa các hệ thống, thiết bị cùng mạng lưới công nghệ thông tin nhằm nâng cao hiệu suất, độ tin cậy và khả năng mở rộng cho tổ chức.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Chủ trì dự án nâng cấp hạ tầng công nghệ, giảm thời gian xử lý dữ liệu 35% và tăng khả năng chịu tải hệ thống lên 50%.
Câu mô tả này nhấn mạnh kết quả cụ thể, giúp minh họa tác động thực tế của kỹ năng đến hiệu quả hoạt động.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm chuyên môn để làm nổi bật các dự án liên quan đến cải tiến công nghệ, giúp nhà tuyển dụng đánh giá cao kỹ năng kỹ thuật và đóng góp vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết nối việc nâng cấp với các chỉ số đo lường như giảm chi phí hoặc tăng tốc độ để tăng tính thuyết phục.
Action point
Mô tả ngắn gọn các công nghệ cụ thể áp dụng, như chuyển sang đám mây hoặc nâng cấp phần cứng.
Action point
Nhấn mạnh vai trò lãnh đạo hoặc hợp tác trong dự án để thể hiện kỹ năng toàn diện.
Action point
Tránh dùng thuật ngữ mơ hồ; hãy tập trung vào lợi ích kinh doanh từ việc nâng cấp.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
cải thiện hạ tầng kỹ thuật
nâng cao hệ thống công nghệ
tối ưu hóa cơ sở hạ tầng IT
phát triển nền tảng kỹ thuật
cập nhật hạ tầng kỹ thuật số
nâng tầm hệ thống thông tin
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.