kiểm tra chất lượng sản phẩm
Kiểm tra chất lượng sản phẩm là quá trình đánh giá và xác nhận sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu khách hàng, nhằm giảm thiểu lỗi và đảm bảo độ tin cậy.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Thực hiện kiểm tra chất lượng sản phẩm hàng ngày cho hơn 500 đơn vị, giảm tỷ lệ lỗi từ 5% xuống 2%.
Bullet này thể hiện kỹ năng cụ thể qua số liệu đo lường, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ tác động của công việc.
When to use it
Sử dụng trong phần kinh nghiệm hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng duy trì tiêu chuẩn sản phẩm, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất và kiểm soát chất lượng.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Mô tả chi tiết các công cụ hoặc tiêu chuẩn như ISO 9001 mà bạn áp dụng.
Action point
Sử dụng số liệu định lượng để chứng minh hiệu quả cải thiện chất lượng.
Action point
Liên kết kỹ năng với mục tiêu công ty để tăng tính liên quan.
Action point
Tránh dùng thuật ngữ chung chung; hãy cụ thể hóa quy trình kiểm tra.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
kiểm soát chất lượng
đảm bảo chất lượng sản phẩm
kiểm định chất lượng
quản lý chất lượng
giám sát chất lượng sản phẩm
chứng nhận chất lượng
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.