giám sát hiệu suất hệ thống
Việc theo dõi, đánh giá và tối ưu hóa hiệu suất của các hệ thống công nghệ để đảm bảo hoạt động ổn định và hiệu quả.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Giám sát hiệu suất hệ thống hàng ngày, đạt tỷ lệ uptime 99.5% và giảm thời gian gián đoạn 25%.
Câu mô tả này làm nổi bật trách nhiệm và kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ giá trị đóng góp.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng quản lý hệ thống CNTT, đặc biệt trong vai trò kỹ thuật viên hoặc quản trị viên.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với dữ liệu số lượng như phần trăm uptime để tăng tính thuyết phục.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như tối ưu hóa hoặc cải thiện để thể hiện chủ động.
Action point
Đặt trong phần kỹ năng kỹ thuật để liên kết với các công cụ liên quan như monitoring tools.
Action point
Tránh lặp lại; biến tấu với từ đồng nghĩa để đa dạng hóa CV.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
theo dõi hiệu suất hệ thống
giám sát hoạt động hệ thống
kiểm soát hiệu năng hệ thống
quản lý hiệu suất hệ thống
bảo trì hiệu suất hệ thống
đánh giá hiệu suất hệ thống
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.