xử lý tranh chấp hợp đồng
Kỹ năng xử lý và giải quyết các tranh chấp phát sinh từ hợp đồng, bao gồm phân tích vấn đề, đàm phán và đạt được thỏa thuận hợp lý.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Xử lý thành công 15 tranh chấp hợp đồng, tiết kiệm 20% chi phí pháp lý cho khách hàng.
Câu bullet này thể hiện kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh khả năng giải quyết vấn đề pháp lý và duy trì mối quan hệ đối tác.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Sử dụng số liệu cụ thể như số lượng tranh chấp giải quyết để tăng tính thuyết phục.
Action point
Kết hợp với kỹ năng đàm phán để làm nổi bật khả năng giao tiếp.
Action point
Tránh chi tiết nhạy cảm về tranh chấp thực tế để bảo mật thông tin.
Action point
Liên kết với kết quả kinh doanh như giảm chi phí hoặc duy trì hợp đồng.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
giải quyết tranh chấp hợp đồng
xử lý xung đột hợp đồng
đàm phán hòa giải hợp đồng
quản lý khiếu nại hợp đồng
giải quyết mâu thuẫn hợp đồng
hòa giải tranh chấp hợp đồng
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.