xây dựng kế hoạch tài chính
Quá trình phân tích và thiết lập các chiến lược quản lý nguồn lực tài chính nhằm đạt mục tiêu kinh doanh bền vững.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Xây dựng kế hoạch tài chính hàng năm, giúp giảm chi phí vận hành 15% thông qua tối ưu hóa ngân sách.
Ví dụ này thể hiện tác động cụ thể của kỹ năng, làm nổi bật giá trị đóng góp.
When to use it
Sử dụng cụm từ này để nhấn mạnh kỹ năng phân tích và lập kế hoạch trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc kỹ năng chuyên môn, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính hoặc quản lý.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng để tăng tính thuyết phục, như phần trăm tiết kiệm hoặc tăng trưởng doanh thu.
Action point
Đặt trong phần thành tựu để liên kết với kết quả kinh doanh thực tế.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'xây dựng' hoặc 'lập' để thể hiện vai trò chủ động.
Action point
Tùy chỉnh theo ngành nghề, ví dụ nhấn mạnh tuân thủ quy định tài chính Việt Nam.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
lập kế hoạch tài chính
hoạch định ngân sách
xây dựng chiến lược tài chính
quản lý kế hoạch tài trợ
thiết lập ngân sách doanh nghiệp
lập dự toán tài chính
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.