xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất
Việc tạo ra và triển khai một hệ thống có cấu trúc để đánh giá hiệu suất làm việc của cá nhân hoặc nhóm, nhằm xác định điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội cải thiện.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất cho đội ngũ phát triển, giúp tăng năng suất 25% thông qua phân tích dữ liệu định kỳ.
Câu mô tả này thể hiện rõ ràng vai trò chủ động trong việc cải thiện quy trình, kết hợp số liệu để tăng tính thuyết phục.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc thành tựu để nhấn mạnh kỹ năng phân tích và quản lý, đặc biệt trong vai trò lãnh đạo hoặc nhân sự.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể để minh họa tác động của hệ thống.
Action point
Nhấn mạnh lợi ích như cải thiện hiệu quả đội ngũ hoặc giảm chi phí.
Action point
Sử dụng trong phần kỹ năng phân tích hoặc quản lý nhân sự.
Action point
Tránh lặp lại; biến tấu với từ đồng nghĩa để đa dạng hóa CV.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
thiết kế hệ thống đánh giá hiệu quả
xây dựng khung đánh giá thành tích
phát triển mô hình đánh giá năng suất
tạo lập hệ thống đo lường hiệu suất
xây dựng công cụ đánh giá kết quả
thiết kế quy trình đánh giá hiệu năng
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.