tối ưu hóa lịch trình sản xuất
Quá trình phân tích và điều chỉnh lịch trình sản xuất để đạt hiệu quả cao nhất, giảm thời gian chờ và tối đa hóa nguồn lực.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Tối ưu hóa lịch trình sản xuất, giảm thời gian chờ đợi 30% và tăng năng suất 25%.
Câu bullet này thể hiện kết quả cụ thể, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp của bạn.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần thành tựu hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng phân tích và cải thiện quy trình sản xuất, đặc biệt trong lĩnh vực công nghiệp hoặc logistics.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng để tăng tính thuyết phục.
Action point
Liên kết với công cụ như phần mềm lập kế hoạch để chứng minh kỹ năng chuyên môn.
Action point
Sử dụng trong CV cho vị trí liên quan đến vận hành hoặc chuỗi cung ứng.
Action point
Tránh lạm dụng; chỉ áp dụng khi có kinh nghiệm thực tế.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
cải thiện lịch sản xuất
tối ưu hóa kế hoạch sản xuất
sắp xếp hiệu quả quy trình sản xuất
tối ưu lịch làm việc sản xuất
cân bằng lịch trình sản xuất
tăng hiệu suất lịch sản xuất
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.