Resume.bz
Analytical

thực hiện kiểm toán nội bộ

Hoạt động đánh giá độc lập và khách quan các quy trình, hệ thống và hoạt động nội bộ của tổ chức nhằm đảm bảo hiệu quả, tuân thủ và kiểm soát rủi ro.

6 alternativesData-informedAnalytical
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vai trò kiểm toán viên tại công ty tài chính

Thực hiện kiểm toán nội bộ cho 15 bộ phận, phát hiện và khắc phục 20 rủi ro tiềm ẩn, giúp giảm thiểu tổn thất 15%.

Câu mô tả này làm nổi bật kết quả cụ thể và tác động kinh doanh từ hoạt động kiểm toán.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh kỹ năng phân tích và đảm bảo chất lượng nội bộ, đặc biệt phù hợp với vị trí tài chính, kế toán hoặc quản lý rủi ro.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Liên kết với kết quả định lượng như số lượng kiểm tra hoặc mức giảm rủi ro để tăng tính thuyết phục.

02

Action point

Sử dụng động từ mạnh như 'phát hiện', 'khắc phục' để thể hiện vai trò chủ động.

03

Action point

Đặt trong phần kỹ năng chuyên môn nếu liên quan đến chứng chỉ như CIA.

04

Action point

Tránh lặp lại; kết hợp với các thuật ngữ liên quan như 'tuân thủ' hoặc 'kiểm soát nội bộ'.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

T

thực hiện kiểm tra nội bộ

T

tiến hành thẩm định nội bộ

Đ

đánh giá rủi ro nội bộ

K

kiểm soát quy trình nội bộ

X

xét duyệt hệ thống nội bộ

P

phân tích tuân thủ nội bộ

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.