thực hiện kiểm toán nội bộ
Hoạt động đánh giá độc lập và khách quan các quy trình, hệ thống và hoạt động nội bộ của tổ chức nhằm đảm bảo hiệu quả, tuân thủ và kiểm soát rủi ro.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Thực hiện kiểm toán nội bộ cho 15 bộ phận, phát hiện và khắc phục 20 rủi ro tiềm ẩn, giúp giảm thiểu tổn thất 15%.
Câu mô tả này làm nổi bật kết quả cụ thể và tác động kinh doanh từ hoạt động kiểm toán.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh kỹ năng phân tích và đảm bảo chất lượng nội bộ, đặc biệt phù hợp với vị trí tài chính, kế toán hoặc quản lý rủi ro.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Liên kết với kết quả định lượng như số lượng kiểm tra hoặc mức giảm rủi ro để tăng tính thuyết phục.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'phát hiện', 'khắc phục' để thể hiện vai trò chủ động.
Action point
Đặt trong phần kỹ năng chuyên môn nếu liên quan đến chứng chỉ như CIA.
Action point
Tránh lặp lại; kết hợp với các thuật ngữ liên quan như 'tuân thủ' hoặc 'kiểm soát nội bộ'.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
thực hiện kiểm tra nội bộ
tiến hành thẩm định nội bộ
đánh giá rủi ro nội bộ
kiểm soát quy trình nội bộ
xét duyệt hệ thống nội bộ
phân tích tuân thủ nội bộ
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.