tăng cường năng lực nghiên cứu
Tăng cường năng lực nghiên cứu là quá trình cải thiện khả năng thu thập, phân tích và đánh giá thông tin một cách khoa học, nhằm nâng cao hiệu quả giải quyết vấn đề và đổi mới.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
- Tăng cường năng lực nghiên cứu thông qua các khóa đào tạo chuyên sâu, giúp hoàn thành báo cáo phân tích dữ liệu sớm hơn 30% và hỗ trợ ra quyết định chiến lược.
Ví dụ này thể hiện sự kết hợp giữa hành động cụ thể và kết quả đo lường được, tăng tính thuyết phục cho hồ sơ.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kỹ năng hoặc thành tựu để nhấn mạnh sự phát triển chuyên môn, đặc biệt trong các vị trí đòi hỏi phân tích dữ liệu hoặc nghiên cứu thị trường, giúp hồ sơ nổi bật hơn với nhà tuyển dụng.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Liên kết cụm từ với thành tựu cụ thể có số liệu để tăng tính thuyết phục.
Action point
Sử dụng trong phần kinh nghiệm làm việc để minh họa sự tiến bộ cá nhân.
Action point
Kết hợp với từ đồng nghĩa để tránh lặp lại và làm phong phú ngôn ngữ.
Action point
Đặt trong ngữ cảnh ngành nghề liên quan để phù hợp với vị trí ứng tuyển.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
nâng cao khả năng nghiên cứu
củng cố kỹ năng nghiên cứu
phát triển năng lực điều tra
tăng cường kỹ năng phân tích
hoàn thiện khả năng khám phá
mở rộng năng lực khảo sát
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.