quản lý ngân sách marketing
Kỹ năng lập kế hoạch, phân bổ và giám sát ngân sách dành cho các hoạt động tiếp thị nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng nguồn lực tài chính.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
- Quản lý ngân sách marketing 1 tỷ đồng/năm, tăng hiệu quả đầu tư lên 200% thông qua phân tích chi phí-lợi ích.
Câu mô tả này minh họa kỹ năng phân tích dữ liệu tài chính và đạt kết quả kinh doanh cụ thể.
When to use it
Sử dụng trong phần kinh nghiệm chuyên môn để nhấn mạnh khả năng phân tích và kiểm soát tài chính trong lĩnh vực tiếp thị, kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với chỉ số đo lường như ROI hoặc tỷ lệ chuyển đổi để tăng tính thuyết phục.
Action point
Nhấn mạnh cách tối ưu hóa ngân sách để vượt mục tiêu doanh thu.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'tối ưu hóa' hoặc 'giảm thiểu' để thể hiện tác động tích cực.
Action point
Tránh liệt kê chung chung; hãy liên kết với kết quả thực tế của dự án.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
quản lý chi phí tiếp thị
lập kế hoạch ngân sách quảng cáo
kiểm soát ngân sách marketing
phân bổ tài chính tiếp thị
quản lý quỹ marketing
tối ưu hóa ngân sách quảng bá
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.