phân tích đối thủ cạnh tranh
Quá trình thu thập và đánh giá thông tin về đối thủ cạnh tranh để xác định điểm mạnh, điểm yếu và chiến lược của họ, nhằm hỗ trợ lập kế hoạch kinh doanh hiệu quả.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Thực hiện phân tích đối thủ cạnh tranh cho 5 thương hiệu lớn, xác định cơ hội tăng trưởng 20% doanh số qua điều chỉnh chiến lược sản phẩm.
Điểm liệt kê này thể hiện kỹ năng phân tích cụ thể, kết hợp với kết quả đo lường được để tăng tính thuyết phục.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm làm việc hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng phân tích thị trường và lập chiến lược cạnh tranh, giúp hồ sơ nổi bật với nhà tuyển dụng trong lĩnh vực kinh doanh hoặc marketing.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với dữ liệu số cụ thể như phần trăm tăng trưởng hoặc số lượng đối thủ phân tích để tăng tính thuyết phục.
Action point
Đặt trong phần kỹ năng chuyên môn hoặc thành tựu để liên kết với mục tiêu công việc ứng tuyển.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'thực hiện', 'đánh giá' để làm nổi bật vai trò chủ động.
Action point
Tránh lặp lại; thay đổi bằng từ đồng nghĩa nếu cần mô tả nhiều nhiệm vụ tương tự.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
đánh giá đối thủ
phân tích cạnh tranh
khảo sát đối thủ
điều tra đối thủ thị trường
so sánh đối thủ
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.