phân tích dữ liệu khách hàng
Quá trình thu thập, xử lý và diễn giải dữ liệu liên quan đến khách hàng để rút ra insights hỗ trợ quyết định kinh doanh.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Thực hiện phân tích dữ liệu khách hàng để xác định xu hướng mua sắm, tăng doanh thu 15% qua chiến dịch cá nhân hóa.
Bullet point này chứng minh tác động cụ thể, kết hợp số liệu để tăng tính thuyết phục.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh kỹ năng phân tích, đặc biệt trong lĩnh vực marketing hoặc bán hàng, nhằm thể hiện khả năng chuyển hóa dữ liệu thành giá trị thực tiễn.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng như phần trăm tăng trưởng để tăng sức nặng cho thành tựu.
Action point
Liên kết với công cụ như Excel hoặc SQL nếu có kinh nghiệm thực tế.
Action point
Nhấn mạnh lợi ích kinh doanh từ phân tích, như cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Action point
Tránh dùng thuật ngữ chung chung; hãy cụ thể hóa quy trình phân tích.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phân tích thông tin khách hàng
nghiên cứu dữ liệu người dùng
xử lý dữ liệu tiêu dùng
phân tích hành vi khách hàng
đánh giá dữ liệu khách
khai thác thông tin người mua
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.