đo lường sự hài lòng khách hàng
Quá trình thu thập và phân tích dữ liệu để đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Thực hiện đo lường sự hài lòng khách hàng qua khảo sát hàng quý, nâng cao chỉ số NPS từ 65 lên 82 điểm.
Câu này thể hiện kết quả cụ thể, chứng minh tác động tích cực đến doanh nghiệp.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh kỹ năng phân tích dữ liệu và cải thiện trải nghiệm khách hàng, giúp nổi bật khả năng đóng góp vào sự phát triển kinh doanh.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể như chỉ số NPS hoặc tỷ lệ phản hồi để tăng tính thuyết phục.
Action point
Liên kết với hành động cải thiện dựa trên kết quả đo lường để thể hiện tư duy phân tích.
Action point
Sử dụng trong phần kỹ năng hoặc thành tựu để phù hợp với vị trí liên quan đến dịch vụ khách hàng.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
đánh giá sự hài lòng khách hàng
khảo sát mức độ hài lòng
phân tích phản hồi khách
đo lường chỉ số hài lòng
theo dõi sự thỏa mãn khách
xác định mức hài lòng
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.