đo lường hiệu suất kinh doanh
Việc sử dụng các chỉ số và phương pháp để đánh giá mức độ đạt được mục tiêu kinh doanh, giúp xác định hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Đo lường hiệu suất kinh doanh qua các chỉ số KPI, tăng doanh thu 20% trong quý IV.
Câu đạn điểm này thể hiện kỹ năng phân tích và đóng góp cụ thể vào kết quả kinh doanh.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm làm việc để nhấn mạnh khả năng phân tích dữ liệu và đánh giá kết quả, đặc biệt trong vai trò quản lý hoặc tài chính.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với dữ liệu số cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Action point
Liên kết với công cụ như Excel hoặc phần mềm phân tích để làm nổi bật kỹ năng.
Action point
Sử dụng trong ngữ cảnh lãnh đạo để chứng minh khả năng ra quyết định dựa trên dữ liệu.
Action point
Tránh lạm dụng; chỉ áp dụng khi có ví dụ thực tế.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
đánh giá hiệu quả kinh doanh
theo dõi chỉ số kinh doanh
phân tích kết quả kinh doanh
đo lường chỉ tiêu doanh nghiệp
kiểm soát hiệu suất hoạt động
xác định mức độ thành công kinh doanh
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.