Resume.bz
Analytical

Đo lường chỉ số hiệu quả

Việc xác định, theo dõi và phân tích các chỉ số cụ thể để đánh giá mức độ thành công của công việc, dự án hoặc quy trình kinh doanh.

6 alternativesData-informedAnalytical
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vai trò chuyên viên phân tích dữ liệu tại công ty công nghệ

Đo lường chỉ số hiệu quả chiến dịch marketing, tăng 25% tỷ lệ chuyển đổi khách hàng.

Câu bullet này minh họa cách áp dụng kỹ năng để đạt kết quả đo lường được, kết hợp số liệu cụ thể nhằm tăng tính thuyết phục.

When to use it

Sử dụng thuật ngữ này trong phần kinh nghiệm chuyên môn để nhấn mạnh kỹ năng phân tích dữ liệu và cải thiện hiệu suất, giúp nhà tuyển dụng thấy rõ khả năng đóng góp vào mục tiêu tổ chức.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Kết hợp với số liệu định lượng như phần trăm tăng trưởng để làm nổi bật tác động.

02

Action point

Sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến báo cáo hoặc tối ưu hóa quy trình.

03

Action point

Tránh lặp lại; hãy đa dạng hóa với các từ đồng nghĩa để CV phong phú hơn.

04

Action point

Liên kết với mục tiêu công việc để chứng minh giá trị đóng góp cá nhân.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

Đ

Đánh giá hiệu suất

T

Theo dõi chỉ số

P

Phân tích KPI

Đ

Đo lường hiệu quả

X

Xác định chỉ tiêu

G

Giám sát kết quả

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.