nghiên cứu sản phẩm mới
Quá trình thu thập và phân tích thông tin để đánh giá tính khả thi của sản phẩm mới trước khi đưa ra thị trường.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Dẫn dắt nghiên cứu sản phẩm mới, phân tích dữ liệu thị trường giúp tăng doanh thu 20%.
Câu này thể hiện kỹ năng lãnh đạo và kết quả cụ thể, làm nổi bật đóng góp cá nhân.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh kỹ năng phân tích và sáng tạo, ví dụ trong vai trò nghiên cứu thị trường hoặc phát triển sản phẩm.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng để tăng tính thuyết phục.
Action point
Liên kết với kết quả kinh doanh để chứng minh giá trị.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như dẫn dắt hoặc phối hợp để nhấn mạnh vai trò.
Action point
Tránh lặp lại, đa dạng hóa bằng từ đồng nghĩa trong CV.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
khảo sát sản phẩm mới
nghiên cứu phát triển sản phẩm
phân tích sản phẩm mới
điều tra thị trường sản phẩm
đánh giá sản phẩm sáng tạo
tìm hiểu sản phẩm đổi mới
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.