nghiên cứu đối thủ cạnh tranh
Quá trình thu thập và phân tích thông tin về các đối thủ cạnh tranh để xác định điểm mạnh, điểm yếu và chiến lược của họ, nhằm hỗ trợ ra quyết định kinh doanh hiệu quả.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Thực hiện nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, xác định 5 cơ hội thị trường mới, góp phần tăng doanh thu 15% trong quý IV.
Câu bullet này sử dụng hành động mạnh mẽ và số liệu để minh họa tác động cụ thể của kỹ năng.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần mô tả thành tựu hoặc kỹ năng để nhấn mạnh khả năng phân tích chiến lược, thường ở vị trí như chuyên viên marketing hoặc phân tích kinh doanh. Kết hợp với số liệu cụ thể để tăng tính thuyết phục.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với dữ liệu định lượng như phần trăm tăng trưởng để làm nổi bật kết quả.
Action point
Đặt ở phần kỹ năng hoặc kinh nghiệm liên quan đến chiến lược kinh doanh.
Action point
Tránh lặp lại; sử dụng từ đồng nghĩa để đa dạng hóa ngôn ngữ.
Action point
Liên kết với mục tiêu công ty để thể hiện sự phù hợp.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phân tích đối thủ
khảo sát cạnh tranh
đánh giá đối thủ
nghiên cứu thị trường
phân tích cạnh tranh
theo dõi đối thủ
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.