Resume.bz
Technical

nâng cấp cơ sở hạ tầng

Quá trình cải tiến và mở rộng các hệ thống vật chất, kỹ thuật hoặc công nghệ để tăng hiệu quả hoạt động.

7 alternativesHands-on & preciseTechnical
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vai trò kỹ sư hệ thống tại công ty công nghệ.

Dẫn dắt dự án nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT, giảm thời gian xử lý dữ liệu 40% và tiết kiệm 20% ngân sách vận hành.

Ví dụ này thể hiện vai trò lãnh đạo và kết quả cụ thể để thu hút nhà tuyển dụng.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh đóng góp vào việc cải thiện hệ thống, tập trung vào kết quả đo lường được như tăng tốc độ hoặc giảm chi phí.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Kết hợp với số liệu định lượng để tăng tính thuyết phục.

02

Action point

Liên kết với kỹ năng kỹ thuật liên quan như lập kế hoạch dự án.

03

Action point

Sử dụng trong phần thành tựu để nổi bật tác động kinh doanh.

04

Action point

Tránh lặp lại; thay đổi từ ngữ để phù hợp ngữ cảnh.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

C

cải thiện hạ tầng

N

nâng cao cơ sở vật chất

Đ

đầu tư nâng cấp hệ thống

T

tối ưu hóa nền tảng

X

xây dựng lại cơ sở

M

mở rộng hạ tầng

N

nâng tầm hệ thống

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.