nâng cấp cơ sở hạ tầng
Quá trình cải tiến và mở rộng các hệ thống vật chất, kỹ thuật hoặc công nghệ để tăng hiệu quả hoạt động.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Dẫn dắt dự án nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT, giảm thời gian xử lý dữ liệu 40% và tiết kiệm 20% ngân sách vận hành.
Ví dụ này thể hiện vai trò lãnh đạo và kết quả cụ thể để thu hút nhà tuyển dụng.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh đóng góp vào việc cải thiện hệ thống, tập trung vào kết quả đo lường được như tăng tốc độ hoặc giảm chi phí.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng để tăng tính thuyết phục.
Action point
Liên kết với kỹ năng kỹ thuật liên quan như lập kế hoạch dự án.
Action point
Sử dụng trong phần thành tựu để nổi bật tác động kinh doanh.
Action point
Tránh lặp lại; thay đổi từ ngữ để phù hợp ngữ cảnh.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
cải thiện hạ tầng
nâng cao cơ sở vật chất
đầu tư nâng cấp hệ thống
tối ưu hóa nền tảng
xây dựng lại cơ sở
mở rộng hạ tầng
nâng tầm hệ thống
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.