giảm thiểu rủi ro hoạt động
Việc xác định, đánh giá và thực hiện các biện pháp để giảm thiểu các rủi ro có thể ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày của tổ chức.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Triển khai quy trình kiểm soát rủi ro, giảm thiểu rủi ro hoạt động 30% thông qua đánh giá định kỳ và đào tạo nhân viên.
Điểm nhấn mạnh kết quả định lượng để tăng tính thuyết phục.
When to use it
Sử dụng thuật ngữ này trong phần mô tả thành tựu hoặc trách nhiệm để nhấn mạnh khả năng phân tích và bảo vệ doanh nghiệp khỏi các vấn đề tiềm ẩn, đặc biệt trong lĩnh vực quản lý dự án hoặc tuân thủ.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể để minh họa hiệu quả, như phần trăm giảm rủi ro.
Action point
Đặt trong ngữ cảnh vai trò liên quan đến tuân thủ hoặc quản lý chất lượng.
Action point
Sử dụng động từ mạnh như 'triển khai' hoặc 'xây dựng' để thể hiện chủ động.
Action point
Tránh lặp lại; đa dạng hóa bằng từ đồng nghĩa để làm phong phú hồ sơ.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
kiểm soát rủi ro vận hành
hạn chế nguy cơ hoạt động
giảm thiểu rủi ro kinh doanh
quản lý rủi ro hoạt động
ngăn ngừa rủi ro vận hành
kiểm soát nguy cơ kinh doanh
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.