giám sát tuân thủ hợp đồng
Việc theo dõi và kiểm tra để đảm bảo các bên liên quan tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng, nhằm giảm thiểu rủi ro và duy trì hiệu quả kinh doanh.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Giám sát tuân thủ hợp đồng với nhà thầu phụ, đảm bảo hoàn thành đúng hạn và ngân sách, giảm thiểu tranh chấp 20%.
Câu đạn điểm này thể hiện rõ trách nhiệm và kết quả đạt được, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp.
When to use it
Sử dụng cụm từ này trong phần mô tả kinh nghiệm để nhấn mạnh kỹ năng phân tích và quản lý rủi ro trong các dự án liên quan đến hợp đồng.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu cụ thể như tỷ lệ tuân thủ hoặc số hợp đồng quản lý để tăng tính thuyết phục.
Action point
Đặt cụm từ ở đầu câu đạn điểm để nhấn mạnh vai trò lãnh đạo trong việc giám sát.
Action point
Liên kết với kỹ năng phân tích rủi ro để làm nổi bật khả năng dự báo vấn đề.
Action point
Tránh lặp lại; sử dụng đồng nghĩa nếu cần mô tả nhiều nhiệm vụ tương tự.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
kiểm soát tuân thủ hợp đồng
giám sát thực hiện hợp đồng
đảm bảo tuân thủ điều khoản hợp đồng
theo dõi việc thực thi hợp đồng
kiểm tra sự phù hợp hợp đồng
giám sát việc giữ gìn hợp đồng
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.