Resume.bz
Analytical

giám sát tuân thủ hợp đồng

Việc theo dõi và kiểm tra để đảm bảo các bên liên quan tuân thủ các điều khoản đã thỏa thuận trong hợp đồng, nhằm giảm thiểu rủi ro và duy trì hiệu quả kinh doanh.

6 alternativesData-informedAnalytical
Real resume example

Resume bullet exampleWhen to use it

See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.

Resume bullet example

Real resume example

Trong vai trò quản lý dự án tại công ty xây dựng

Giám sát tuân thủ hợp đồng với nhà thầu phụ, đảm bảo hoàn thành đúng hạn và ngân sách, giảm thiểu tranh chấp 20%.

Câu đạn điểm này thể hiện rõ trách nhiệm và kết quả đạt được, giúp nhà tuyển dụng thấy giá trị đóng góp.

When to use it

Sử dụng cụm từ này trong phần mô tả kinh nghiệm để nhấn mạnh kỹ năng phân tích và quản lý rủi ro trong các dự án liên quan đến hợp đồng.

💡

Pro Tip

Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.

Actionable tips

Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.

01

Action point

Kết hợp với số liệu cụ thể như tỷ lệ tuân thủ hoặc số hợp đồng quản lý để tăng tính thuyết phục.

02

Action point

Đặt cụm từ ở đầu câu đạn điểm để nhấn mạnh vai trò lãnh đạo trong việc giám sát.

03

Action point

Liên kết với kỹ năng phân tích rủi ro để làm nổi bật khả năng dự báo vấn đề.

04

Action point

Tránh lặp lại; sử dụng đồng nghĩa nếu cần mô tả nhiều nhiệm vụ tương tự.

More alternatives

More alternativesPick the option that best reflects your impact.

K

kiểm soát tuân thủ hợp đồng

G

giám sát thực hiện hợp đồng

Đ

đảm bảo tuân thủ điều khoản hợp đồng

T

theo dõi việc thực thi hợp đồng

K

kiểm tra sự phù hợp hợp đồng

G

giám sát việc giữ gìn hợp đồng

Polish Your Resume

Ready to put this word to work?

Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.