đánh giá hiệu quả chiến dịch
Quá trình phân tích và đo lường mức độ thành công của các chiến dịch marketing hoặc dự án dựa trên chỉ số cụ thể như doanh thu, tương tác và mục tiêu đạt được.
Resume bullet exampleWhen to use it
See how to use this word effectively in your resume with real examples and best practices.
Resume bullet example
Real resume example
Đánh giá hiệu quả chiến dịch quảng cáo trên mạng xã hội, dẫn đến tăng 30% lượt tương tác và cải thiện ROI 15%.
Bullet này kết hợp hành động đánh giá với số liệu cụ thể, chứng minh giá trị đóng góp.
When to use it
Sử dụng trong phần kinh nghiệm để nhấn mạnh khả năng phân tích dữ liệu, tối ưu hóa chiến lược và đóng góp vào kết quả kinh doanh.
Pro Tip
Pair this word with metrics, tools, or collaborators to show tangible impact.
Tips for using this wordLayer context, metrics, and collaborators so this verb tells a complete story.
Action point
Kết hợp với số liệu định lượng để tăng tính thuyết phục.
Action point
Liên kết đánh giá với các cải tiến chiến lược sau đó.
Action point
Đề cập công cụ như Google Analytics hoặc Excel để thể hiện kỹ năng.
Action point
Nhấn mạnh tác động đến mục tiêu tổ chức.
More alternativesPick the option that best reflects your impact.
phân tích kết quả chiến dịch
đo lường hiệu suất chiến dịch
đánh giá thành công chiến dịch
kiểm tra tác động chiến dịch
xem xét hiệu quả dự án
Ready to put this word to work?
Build a polished, job-winning resume with templates and content guidance tailored to your role.